Từ điển Thiều Chửu
峙 - trì
① Ðứng trơ trọi. ||② Sắm đủ, súc tích.

Từ điển Trần Văn Chánh
峙 - trĩ
① Đứng trơ trọi, sừng sững, đối nhau, đối chọi: 峙立江邊 Sừng sững bên sông; 兩峰相峙 Hai ngọn núi đối nhau; 對峙 Đối chọi, đối lập nhau; ② (văn) Sắm đủ, dự trữ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
峙 - trĩ
Dáng núi sừng sững.


峙立 - trĩ lập ||